TRƯỜNG MẦM NON ĐẠI AN CÔNG KHAI NHIỆM VỤ THU – CHI NGÂN SÁCH NĂM 2020
Ngày đăng: Lượt xem:
Đơn vị: Trường Mầm non Đại An | |||||||||
NHIỆM VỤ THU – CHI NGÂN SÁCH NĂM 2020 | |||||||||
Nội dung | MLNS | Tổng | Dự toán NS giao | Phí, lệ phí được để lại chi | Chia ra: | Ghi chú | |||
Quý I | Quý II | Quý III | Quý IV | ||||||
I. DỰ TOÁN THU | 3,125,190,000 | 3,008,235,000 | 116,955,000 | 1,034,364,000 | 688,993,000 | 718,293,000 | 568,085,000 | ||
II. DỰ TOÁN CHI | 3,125,190,000 | 3,008,235,000 | 116,955,000 | 1,034,364,000 | 688,993,000 | 718,293,000 | 568,085,000 | ||
1. Chi thực hiện tự chủ | 2,871,042,000 | 2,756,087,000 | 116,955,000 | 782,216,000 | 688,993,000 | 718,293,000 | 568,085,000 | ||
Tiền lương | 6000 | 1,305,678,000 | 1,258,896,000 | 46,782,000 | 360,856,000 | 370,828,000 | 381,328,000 | 145,884,000 | |
Lương ngạch bậc theo quỹ lương được duyệt | 6001 | 1,173,315,000 | 1,126,533,000 | 46,782,000 | 328,493,000 | 338,328,000 | 348,328,000 | 111,384,000 | |
Lương hợp đồng dài hạn | 6003 | 132,363,000 | 132,363,000 | 32,363,000 | 32,500,000 | 33,000,000 | 34,500,000 | ||
Tiền công | 6050 | 44,620,000 | 44,620,000 | – | 9,655,000 | 10,655,000 | 11,655,000 | 12,655,000 | |
Tiền công hợp đồng theo vụ việc | 6051 | 44,620,000 | 44,620,000 | 9,655,000 | 10,655,000 | 11,655,000 | 12,655,000 | ||
Phụ cấp lương | 6100 | 641,617,000 | 641,617,000 | – | 158,440,000 | 159,559,000 | 161,059,000 | 162,559,000 | |
Chức vụ | 6101 | 39,208,000 | 39,208,000 | 9,802,000 | 9,802,000 | 9,802,000 | 9,802,000 | ||
Phụ cấp khu vực | 6102 | – | |||||||
Phụ cấp làm thêm giờ | 6106 | – | |||||||
Phụ cấp ưu đãi ngành | 6112 | 453,381,000 | 453,381,000 | 112,881,000 | 113,000,000 | 113,500,000 | 114,000,000 | ||
Phụ cấp trách nhiệm theo nghề, công việc | 6113 | 1,788,000 | 1,788,000 | 447,000 | 447,000 | 447,000 | 447,000 | ||
Phụ cấp thâm niên nghề | 6115 | 147,240,000 | 147,240,000 | 35,310,000 | 36,310,000 | 37,310,000 | 38,310,000 | ||
Phụ cấp thâm niên vượt khung | 6117 | – | |||||||
Phụ cấp khác | 6149 | – | |||||||
Học bổng học sinh, sinh viên | 6150 | – | – | – | – | – | – | ||
Sinh hoạt phí cán bộ đi học | 6155 | – | |||||||
Học bổng HS, sinh viên khác | 6149 | – | |||||||
Tiền thưởng | 6200 | 4,500,000 | 4,500,000 | – | 1,500,000 | 1,500,000 | 1,500,000 | 1,500,000 | |
Thưởng thường xuyên | 6201 | ||||||||
Thưởng đột xuất | 6202 | ||||||||
Các chi phí khác theo chế độ liên quan đến công tác khen thưởng | 6203 | ||||||||
Khác | 6249 | 4,500,000 | 4,500,000 | 1,500,000 | 1,500,000 | 1,500,000 | 1,500,000 | ||
Phúc lợi tập thể | 6250 | – | – | – | – | – | – | ||
Trợ cấp KK đột xuất | 6252 | – | |||||||
Tiền nước uống | 6257 | – | |||||||
Các khoản khác | 6299 | – | |||||||
Các khoản đóng góp | 6300 | 513,954,000 | 513,954,000 | – | 126,624,000 | 127,810,000 | 129,110,000 | 130,410,000 | |
Bảo hiểm xã hội | 6301 | 421,104,000 | 421,104,000 | 104,604,000 | 105,000,000 | 105,500,000 | 106,000,000 | ||
Bảo hiểm y tế | 6302 | 47,010,000 | 47,010,000 | 11,010,000 | 11,500,000 | 12,000,000 | 12,500,000 | ||
Kinh phí công đoàn | 6303 | 30,560,000 | 30,560,000 | 7,340,000 | 7,540,000 | 7,740,000 | 7,940,000 | ||
Bảo hiểm thất nghiệp | 6304 | 15,280,000 | 15,280,000 | 3,670,000 | 3,770,000 | 3,870,000 | 3,970,000 | ||
Thanh toán khác cho cá nhân | 6400 | 13,500,000 | 13,500,000 | – | – | – | – | 13,500,000 | |
Tiền ăn cho trẻ | 6401 | ||||||||
Chi chênh lệch thu nhập so với lương ngạch bậc, CV | 6404 | 13,500,000 | 13,500,000 | 13,500,000 | |||||
Trợ cấp , phụ cấp khác | 6449 | – | |||||||
Thanh toán dịch vụ công cộng | 6500 | 29,100,000 | 29,100,000 | – | 7,275,000 | 7,275,000 | 7,275,000 | 7,275,000 | |
Thanh toán tiền điện | 6501 | 24,000,000 | 24,000,000 | 6,000,000 | 6,000,000 | 6,000,000 | 6,000,000 | ||
Thanh toán tiền nước | 6502 | – | |||||||
Thanh toán tiền nhiên liệu | 6503 | – | |||||||
Thanh toán tiền vệ sinh môi trường | 6504 | 5,100,000 | 5,100,000 | 1,275,000 | 1,275,000 | 1,275,000 | 1,275,000 | ||
Vật tư văn phòng | 6550 | 122,000,000 | 122,000,000 | – | 73,000,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | 43,000,000 | |
Văn phòng phẩm | 6551 | 12,000,000 | 12,000,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | ||
Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng | 6552 | 70,000,000 | 70,000,000 | 50,000,000 | 20,000,000 | ||||
Khoán văn phòng phẩm | 6553 | – | |||||||
Vật tư văn phòng khác | 6599 | 40,000,000 | 40,000,000 | 20,000,000 | 20,000,000 | ||||
Thông tin liên lạc | 6600 | 849,000 | 849,000 | – | 66,000 | 66,000 | 66,000 | 651,000 | |
Cước điện thoại | 6601 | 849,000 | 849,000 | 66,000 | 66,000 | 66,000 | 651,000 | ||
Cước phí bưu chính | 6603 | ||||||||
FAX | 6604 | ||||||||
Tuyên truyền | 6606 | ||||||||
Quảng cáo | 6607 | ||||||||
Phim ảnh | 6608 | ||||||||
Cước phí internet , thư viện điện tử | 6617 | ||||||||
Hội nghị | 6650 | 7,000,000 | 7,000,000 | 3,000,000 | 500,000 | 500,000 | 3,000,000 | ||
In tài liệu | 6651 | 2,000,000 | 2,000,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | ||
Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên | 6652 | ||||||||
Chi bù tiền ăn | 6658 | 5,000,000 | 5,000,000 | 2,500,000 | 2,500,000 | ||||
Khác | 6699 | – | |||||||
Công tác phí | 6700 | 34,200,000 | 34,200,000 | – | 7,800,000 | 7,800,000 | 7,800,000 | 10,800,000 | |
Tiền vé máy bay,tàu , xe | 6701 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | |||||
Tiền phụ cấp công tác phí | 6702 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | |||||
Tiền thuê phòng ngủ | 6703 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | |||||
Tiền công phí khoán | 6704 | 31,200,000 | 31,200,000 | 7,800,000 | 7,800,000 | 7,800,000 | 7,800,000 | ||
Chi phí thuê mướn | 6750 | 34,000,000 | 34,000,000 | – | 17,000,000 | – | 15,000,000 | 2,000,000 | |
Thuê phương tiện vận chuyển | 6751 | 4,000,000 | 4,000,000 | 2,000,000 | 2,000,000 | ||||
Chi phí thuê mướn khác | 6799 | 30,000,000 | 30,000,000 | 15,000,000 | 15,000,000 | ||||
Sữa chữa thường xuyên TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và duy tu, bảo dưỡng các công trình cơ sở hạ tầng | 6900 | 24,351,000 | 24,351,000 | – | 5,000,000 | – | – | 19,351,000 | |
Nhà cửa | 6907 | – | |||||||
Thiết bị tin học, máy vi tính | 6912 | 10,000,000 | 10,000,000 | 5,000,000 | 5,000,000 | ||||
Máy photôcoppy | 6913 | – | |||||||
Máy phát điện | 6915 | – | |||||||
Các TSCĐ và công trình cơ sở hạ tầng khác | 6949 | 14,351,000 | 14,351,000 | 14,351,000 | |||||
Chi phí nghiệp vụ chuyên môn từng ngành | 7000 | 85,673,000 | 15,500,000 | 70,173,000 | 8,500,000 | – | – | 7,000,000 | |
Chi mua hàng hoá, vật tư dùng cho CM của từng ngành | 7001 | 10,000,000 | 10,000,000 | 5,000,000 | 5,000,000 | ||||
Trang thiết bị kỹ thuật chuyên dụng | 7002 | – | |||||||
Chi mua, in ấn chỉ dùng cho chuyên môn | 7003 | 4,000,000 | 4,000,000 | 2,000,000 | 2,000,000 | ||||
Đồng phục, trang phục | 7004 | – | |||||||
Sách , tài liệu chế độ dùng chuyên môn | 7006 | 1,500,000 | 1,500,000 | 1,500,000 | |||||
Chi phí khác | 7049 | 70,173,000 | – | 70,173,000 | |||||
Chi khác | 7750 | 7,000,000 | 7,000,000 | – | 3,500,000 | – | – | 3,500,000 | |
Chi kỷ niệm các ngày lễ lớn | 7752 | 3,000,000 | 3,000,000 | 1,500,000 | 1,500,000 | ||||
Chi khắc phục hậu quả thiên tai | 7753 | – | |||||||
Chi hổ trợ khác | 7758 | – | |||||||
Chi tiếp khách | 7761 | – | |||||||
Chi lập quỹ khen thưởng | 7764 | – | |||||||
Chi các khoản khác | 7799 | 2,000,000 | 2,000,000 | ||||||
Mua, đầu tư tài sản vô hình | 9000 | 5,000,000 | 5,000,000 | – | – | – | – | 5,000,000 | |
Mua phần mềm máy tính | 9003 | 5,000,000 | 5,000,000 | 5,000,000 | |||||
Mua sắm tài sản dùng cho công tác CMôn | 9050 | – | – | ||||||
Trang thiết bị kỹ thuật chuyên dụng | 9055 | ||||||||
Thiết bị tin học, máy vi tính | 9062 | ||||||||
Máy photocopy | 9063 | ||||||||
Các tài sản có độ bền khác | 9099 | ||||||||
2. Chi hoạt động không tự chủ | 252,148,000 | 252,148,000 | 252,148,000 | ||||||
Tiền ăn trưa cho trẻ | 6401 | 1,788,000 | 1,788,000 | 1,788,000 | |||||
Tiền ăn cho trẻ | 6449 | ||||||||
Sữa chữa thường xuyên TSCĐ phục vụ công tác chuyên môn và duy tu, bảo dưỡng các công trình cơ sở hạ tầng | 6900 | 50,000,000 | 50,000,000 | – | 50,000,000 | – | – | ||
Nhà cửa | 6907 | 50,000,000 | 50,000,000 | 50,000,000 | |||||
Mua, đầu tư tài sản vô hình | 9000 | ||||||||
Mua phần mềm máy tính | 9003 | ||||||||
Mua sắm tài sản dùng cho công tác CMôn | 9050 | 200,360,000 | 200,360,000 | – | 200,360,000 | – | – | ||
Trang thiết bị kỹ thuật chuyên dụng | 9055 | 50,360,000 | 50,360,000 | 50,360,000 | – | ||||
Thiết bị tin học, máy vi tính | 9062 | 70,000,000 | 70,000,000 | 70,000,000 | |||||
Máy photocopy | 9063 | ||||||||
Các tài sản có độ bền khác | 9099 | 80,000,000 | 80,000,000 | 80,000,000 | |||||
Chi xây dựng | 9300 | – | – | – | – | ||||
Chi xây dựng công trình, hạng mục công trình | 9301 | ||||||||
Chi phí khác | 9400 | – | – | ||||||
Chi phí quản lý dự án | 9401 | – | |||||||
Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng | 9402 | – | |||||||
Đại An, Ngày 02 tháng 01 năm 2020 | |||||||||
Người lập biểu | Thủ trưởng đơn vị | ||||||||
( Đã ký) | ( Đã ký) | ||||||||
Đỗ Thị Hiền | Ngô Thị Én |